Cơ học cổ điển là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Cơ học cổ điển là ngành vật lý nghiên cứu chuyển động và tương tác lực của các vật thể cỡ vĩ mô ở tốc độ thấp, không xét hiệu ứng lượng tử hay tương đối. Các định luật Newton cùng phương pháp động lực học, công và năng lượng, dao động và sóng cơ tạo nền tảng phân tích quỹ đạo, cơ học chất lỏng và chất rắn biến dạng nhỏ.
Định nghĩa cơ học cổ điển
Cơ học cổ điển (classical mechanics) nghiên cứu chuyển động và tương tác của vật thể ở quy mô vĩ mô, nơi hiệu ứng lượng tử và tương đối tính đặc biệt không còn chi phối. Các đối tượng được xem xét bao gồm hạt chất điểm, vật rắn, chất lỏng và chất rắn biến dạng nhỏ trong điều kiện vận tốc thấp so với tốc độ ánh sáng. Phạm vi của cơ học cổ điển bao quát từ mô tả quỹ đạo của hành tinh đến động lực học bộ phận cơ khí trong kỹ thuật.
Phương pháp luận của cơ học cổ điển dựa trên việc xác định lực tác động, mô men và năng lượng, sau đó sử dụng các định luật chuyển động để giải quyết bài toán. Mô hình này loại bỏ ảnh hưởng của các hiện tượng lượng tử như chồng chập sóng-hạt hay hiệu ứng hầm lượng tử, cũng như bỏ qua hiệu ứng tương đối tính như sự giãn nở thời gian và tăng khối lượng khi tốc độ tiến gần c.
Tài liệu tham khảo chính thống từ Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ (NIST) và khoá học mở MIT OpenCourseWare (MIT OCW) cung cấp các định nghĩa chuẩn và hệ thống bài giảng chi tiết, đảm bảo tính nhất quán trong nghiên cứu và giảng dạy cơ học cổ điển.
Bối cảnh lịch sử và phát triển
Những quan sát đầu tiên về chuyển động được thực hiện bởi Galileo Galilei cuối thế kỷ XVI, với các thí nghiệm rơi tự do trên nghiêng và ghi nhận tính chất gia tốc không đổi. Galileo bác bỏ quan điểm Aristote rằng vật nặng rơi nhanh hơn vật nhẹ, và đề xuất phương pháp quan sát có hệ thống, đặt nền móng cho phương pháp khoa học hiện đại.
Sir Isaac Newton hệ thống hóa các quan sát và nghiệm thức thành ba định luật chuyển động trong tác phẩm Philosophiæ Naturalis Principia Mathematica xuất bản năm 1687. Các định luật của Newton không chỉ mô tả quán tính, mối quan hệ giữa lực và gia tốc, mà còn chỉ ra nguyên lý phản lực, tạo ra khung lý thuyết thống nhất cho toàn bộ cơ học cổ điển.
Sau Newton, Leonhard Euler phát triển công thức động lực cho vật rắn và chuyển động quay; Joseph-Louis Lagrange tiếp cận cơ học qua phương pháp biến phân với hàm Lagrangian; William Rowan Hamilton tinh chỉnh lý thuyết này thành phương pháp Hamiltonian. Các công trình của Euler–Lagrange–Hamilton mở rộng khả năng giải quyết các bài toán có ràng buộc và nền tảng cho cơ học tương đối tính cũng như cơ học lượng tử bán cổ điển.
Ba định luật Newton
Định luật I (Định luật quán tính) phát biểu rằng một vật luôn duy trì trạng thái đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều nếu không chịu tác dụng của lực ngoài. Nguyên lý này xác lập khái niệm quán tính, trong đó khối lượng m đo độ “ngại” thay đổi trạng thái chuyển động.
Định luật II (F=ma) khẳng định tổng hợp các lực tác dụng lên vật tỉ lệ với tích khối lượng và gia tốc của nó: . Đây là nhân tố chính để xác định phương trình chuyển động khi biết lực, giúp tính toán quỹ đạo và tốc độ thay đổi của vật.
Định luật III (Tác dụng – Phản lực) nêu rằng mỗi lực tác dụng của vật A lên vật B sẽ đi kèm phản lực ngược chiều và bằng độ lớn do vật B tác dụng lại lên vật A. Nguyên lý này giải thích cơ chế truyền lực qua tiếp xúc, từ va chạm giữa hai vật đến lực đẩy phản lực trong động cơ tên lửa.
- I. Quán tính: Trạng thái chuyển động không đổi nếu không có lực ngoài.
- II. F=ma: Lực tỉ lệ với khối lượng và gia tốc.
- III. Tác dụng – phản lực: Lực đôi luôn tồn tại song hành.
Động học (Kinematics)
Động học nghiên cứu các đại lượng mô tả chuyển động như quỹ đạo, vận tốc và gia tốc mà không xét đến nguyên nhân gây chuyển động. Các phương trình cơ bản gồm:
Phương trình | Mô tả |
---|---|
Vận tốc thay đổi đều | |
Quãng đường di chuyển | |
Liên hệ vận tốc và quãng đường |
Đối với chuyển động ném xiên, tọa độ theo phương ngang và phương thẳng đứng tách riêng theo công thức: , trong đó g là gia tốc trọng trường.
Ứng dụng động học bao gồm dự đoán quỹ đạo tên lửa, phân tích chuyển động con lắc nhỏ, thiết kế hệ thống dẫn động trong robot và tính toán quỹ đạo cho xe tự hành. Việc phân tích vận tốc tức thời, gia tốc và quãng đường giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ chính xác của thiết bị cơ khí.
Động lực học (Dynamics)
Động lực học nghiên cứu nguyên nhân gây chuyển động, cụ thể là lực và mô men lực tác dụng lên vật thể. Đại lượng xung lượng (momentum) được định nghĩa là , đóng vai trò then chốt trong định luật bảo toàn xung lượng khi xét va chạm hoặc hệ kín không chịu lực ngoài.
Đối với vật rắn, mô men quán tính (moment of inertia) miêu tả phân bố khối lượng quanh trục quay, và mô men lực (torque) tương tự định luật F=ma cho chuyển động quay. Các công thức này ứng dụng trong phân tích bánh răng, trục quay và các cơ cấu quay phức tạp.
- Xung lượng:
- Mô men quán tính bánh đà:
- Mô men lực:
Công và năng lượng
Công trong cơ học cổ điển được định nghĩa là tích vô hướng giữa lực và biến thiên dịch chuyển: . Năng lượng động học (kinetic) và thế (potential) có công thức lần lượt và cho trọng trường hoặc cho lò xo.
Định luật bảo toàn năng lượng phát biểu tổng cơ năng trong hệ kín không thay đổi: . Một số bài toán kinh điển như tính độ cao tối đa của vật ném lên hoặc biên độ dao động lò xo đều dựa vào nguyên lý này.
Hệ | Cơ năng (E) | Ứng dụng |
---|---|---|
Vật rơi | Tính vận tốc chạm đất | |
Lò xo | Dao động điều hòa | |
Con lắc đơn | Chu kỳ dao động nhỏ |
Dao động và sóng cơ
Dao động điều hòa đơn giản mô tả bởi phương trình , nghiệm với . Hệ dao động tắt dần thêm hệ số ma sát dẫn đến nghiệm giảm biên độ theo hàm mũ.
Hệ cưỡng bức và cộng hưởng phát sinh khi có ngoại lực tuần hoàn , biên độ đạt cực đại khi tần số cưỡng bức gần với tần số riêng. Hiện tượng này quan trọng trong thiết kế cầu, máy móc tránh rung động cộng hưởng.
Sóng cơ lan truyền trong môi trường liên tục được mô tả bởi phương trình sóng một chiều: , với vận tốc sóng c tuỳ thuộc tính đàn hồi và mật độ của môi trường. Ứng dụng trong khảo sát sóng âm, sóng trên dây và dao động trong chất lỏng.
Phương pháp Lagrange và Hamilton
Hàm Lagrangian định nghĩa cho hệ với tọa độ tổng quát . Phương trình Euler–Lagrange là , giúp giải hệ có ràng buộc phức tạp mà khó áp dụng trực tiếp Newton.
Hàm Hamiltonian biểu diễn năng lượng toàn phần trong không gian pha (phase space). Phương trình Hamilton là , cơ sở cho phương pháp phân tích dao động và cơ học tương đối.
Ứng dụng và giới hạn
Cơ học cổ điển ứng dụng rộng rãi trong kỹ thuật cơ khí, thiết kế cầu đường, hàng không vũ trụ, robot và phân tích kết cấu. Mô phỏng động lực học phương tiện, tối ưu hoá hệ truyền động, tính toán động lực con lắc, bánh xe và máy móc công nghiệp đều dựa trên lý thuyết này.
Giới hạn của cơ học cổ điển xuất hiện khi kích thước hệ nhỏ tới cấp vi mô (10−9 m) hoặc vận tốc tiến gần tốc độ ánh sáng (v≈c). Lúc đó cần dùng cơ học lượng tử hoặc thuyết tương đối để mô tả chính xác. Tuy nhiên, kết quả cổ điển vẫn giữ được độ chính xác cao trong đa số bài toán vĩ mô và kỹ thuật.
Tài liệu tham khảo
- National Institute of Standards and Technology. “Fundamentals of Classical Mechanics.” Truy cập: https://physics.nist.gov/
- MIT OpenCourseWare. “8.01 Classical Mechanics.” Truy cập: https://ocw.mit.edu/courses/physics/8-01-classical-mechanics-fall-1999/
- Goldstein H., Poole C., Safko J. “Classical Mechanics.” 3rd Edition, Addison-Wesley, 2002.
- Landau L.D., Lifshitz E.M. “Mechanics” (Course of Theoretical Physics Vol. 1). Pergamon Press, 1976.
- Symon K.R. “Mechanics.” 3rd Edition, Addison-Wesley, 1971.
- Taylor J.R. “Classical Mechanics.” University Science Books, 2005.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cơ học cổ điển:
Một bằng chứng gián tiếp được trình bày về khả năng chế tạo các dây lượng tử Si tự do mà không cần sử dụng kỹ thuật lắng đọng epitaxial hoặc quang khắc. Phương pháp mới này sử dụng các bước hòa tan hóa học và điện hóa để tạo ra mạng lưới các dây riêng biệt từ các tấm wafer số lượng lớn. Các lớp Si xốp có độ xốp cao thể hiện sự phát quang màu đỏ có thể nhìn thấy ở nhiệt độ phòng, có thể quan sát bằ...
...- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10